сельдерей
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сельдерей
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sel'deréj |
khoa học | sel'derej |
Anh | selderey |
Đức | selderei |
Việt | xelđerei |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
сельдерей gđ
- (Cây) Rau cần tây, cần tây (Arium graveolens).
Tham khảo[sửa]
- "сельдерей", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)