Bước tới nội dung

сельскохяйственный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

сельскохяйственный

  1. (Thuộc về) Nông nghiệp.
    сельскохяйственное сырьё — nguyên liệu nông nghiệp
    сельскохяйственная продукция — nông sản, nông phẩm, sản phẩm nông nghiệp
    сельскохяйственные товары — hàng hóa nông nghiệp
    сельскохяйственный инвентарь — nông cụ

Tham khảo

[sửa]