Bước tới nội dung

семенник

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

семенник

  1. (Thuộc về) Quả bì.
    быкн. мн.: семенники с.-х. — hạt giống, cây giống
    анат. — tinh hoàn, [hòn] dái

Tham khảo[sửa]