семечко
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của семечко
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | seméčko |
khoa học | semečko |
Anh | semechko |
Đức | semetschko |
Việt | xemetrco |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
семечко с. 3*а
Tham khảo[sửa]
- "семечко", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)