Bước tới nội dung

семечко

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Định nghĩa[sửa]

семечко с. 3*а

  1. Hạt, hột.
    мн.: семечкои — (ломство) hạt hướng dương, hạt quỳ, hạt bí, hạt dưa

Tham khảo[sửa]