семинария
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của семинария
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | seminárija |
khoa học | seminarija |
Anh | seminariya |
Đức | seminarija |
Việt | xeminariia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]семинария gc
- :
- духовная семинария — chủng viện, tu đạo học viện
- учительская семинария — trường sư phạm, sư phạm học hiệu
Tham khảo
[sửa]- "семинария", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)