Bước tới nội dung

семинария

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

семинария gc

  1. :
    духовная семинария — chủng viện, tu đạo học viện
    учительская семинария — trường sư phạm, sư phạm học hiệu

Tham khảo

[sửa]