семь
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga
[
sửa
]
Số từ
[
sửa
]
семь
(
,(скл. как ж. 8a )
)
Mười
bảy
.
.
семь
раз отм
е
рь
— -
од
и
н отр
е
жь
—
посл.
— = uốn lưỡi bảy lần rồi nói; làm người phải dăn đo, phải cân nặng nhẹ, phải dò nông sâu
Tham khảo
[
sửa
]
Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thể loại
:
Mục từ tiếng Nga
Số
Số từ tiếng tiếng Nga
Bảng chọn điều hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Giao diện
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Thêm
Tìm kiếm
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Quyên góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải tập tin lên
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải về dưới dạng PDF
Bản in được
Ngôn ngữ khác
Azərbaycanca
Български
Bosanski
Čeština
Cymraeg
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
English
Eesti
Euskara
فارسی
Suomi
Français
Gaeilge
Magyar
Հայերեն
Ido
Íslenska
Italiano
日本語
Қазақша
한국어
कॉशुर / کٲشُر
Kurdî
Кыргызча
Lëtzebuergesch
Lietuvių
Latviešu
Nederlands
Norsk nynorsk
Norsk
Occitan
Polski
پښتو
Português
Русский
Slovenčina
Shqip
Svenska
தமிழ்
Тоҷикӣ
Türkçe
Українська
Oʻzbekcha/ўзбекча
中文