семя
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của семя
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | sémja |
| khoa học | semja |
| Anh | semya |
| Đức | semja |
| Việt | xemia |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
Bản mẫu:rus-noun-n-9a семя gt
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “семя”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)