сенной
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сенной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sennój |
khoa học | sennoj |
Anh | sennoy |
Đức | sennoi |
Việt | xennoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]сенной
- (Thuộc về) Cỏ khô.
Tham khảo
[sửa]- "сенной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)