сентябрь
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сентябрь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sentjábr' |
khoa học | sentjabr' |
Anh | sentyabr |
Đức | sentjabr |
Việt | xentiabr |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
сентябрь gđ
- Tháng Chín, tháng chín.
- В сентябре прошлого года — hồi tháng chín năm ngoái
- в сентябре будущего года — hồi tháng chín sang năm
Tham khảo[sửa]
- "сентябрь". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)