сепсис
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сепсис
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sépsis |
khoa học | sepsis |
Anh | sepsis |
Đức | sepsis |
Việt | xepxix |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
сепсис gđ
- (мед.) [sự, bệnh] nhiễm trùng máu, nhiễm trùng huyết.
Tham khảo[sửa]
- "сепсис", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)