Bước tới nội dung

септический

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

септический (мед.)

  1. Nhiễm trùng, nhiễm khuẩn.

Tham khảo

[sửa]