сержант
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сержант
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | seržánt |
khoa học | seržant |
Anh | serzhant |
Đức | serschant |
Việt | xergiant |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]сержант gđ
- Trung sĩ.
- старый сержант — thượng sĩ
Tham khảo
[sửa]- "сержант", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)