сернистый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сернистый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sernístyj |
khoa học | sernistyj |
Anh | sernisty |
Đức | sernisty |
Việt | xernixty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]сернистый
- (Có) Lưu huỳnh, lưu hoàng, diêm sinh.
- сернистый источник — nguồn nước có lưu huỳnh(diêm sinh)
- (хим.) Sunfurơ.
- сернистая кислота — axit sunfurơ
Tham khảo
[sửa]- "сернистый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)