Bước tới nội dung

серный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

серный

  1. (Thuộc về) Lưu huỳnh, lưu hoàng, diêm sinh.
    серныйкочедан — pyrit, pirit
  2. (хим.) Sunfuric.
    серная кислота — axit sunfuric, a-xít xuyn-phuy-rích, lưu toan

Tham khảo

[sửa]