серьга
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của серьга
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ser'gá |
khoa học | ser'ga |
Anh | serga |
Đức | serga |
Việt | xerga |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]Bản mẫu:rus-noun-f-3*f серьга gc
Tham khảo
[sửa]- "серьга", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)