сессия
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сессия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | séssija |
khoa học | sessija |
Anh | sessiya |
Đức | sessija |
Việt | xexxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
сессия gc
Tham khảo[sửa]
- "сессия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)