Bước tới nội dung

сечь

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Động từ

[sửa]

сечь Hoàn thành ((Hoàn thành: высечь) ,(В))

  1. (разгами, плетю и т. п. ) quất, vụt, đánh, đập.
    тк. несов. — (рубить) băm, vằm, chặt; (поражать холодным оружем) — chém

Tham khảo

[sửa]