vụt
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vṵʔt˨˩ | jṵk˨˨ | juk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vut˨˨ | vṵt˨˨ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Động từ
[sửa]vụt
- Đánh bằng roi; bằng gậy.
- Ông bố vụt cho đứa con mấy roi.
- Đập mạnh.
- Vụt quả cầu lông.
- Trgt Rất nhanh.
- Chạy vụt về nhà.
- Xe phóng vụt qua.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "vụt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)