сибирячка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сибирячка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sibirjáčka |
khoa học | sibirjačka |
Anh | sibiryachka |
Đức | sibirjatschka |
Việt | xibiriatrca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
сибирячка gc
- Xem сибиряк
Tham khảo[sửa]
- "сибирячка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)