сивый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của сивый
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | sívyj |
| khoa học | sivyj |
| Anh | sivy |
| Đức | siwy |
| Việt | xivy |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Tính từ
сивый
- Xám.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “сивый”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)