сидеться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сидеться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sidét'sja |
khoa học | sidet'sja |
Anh | sidetsya |
Đức | sidetsja |
Việt | xiđetxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
сидеться Thể chưa hoàn thành
- :
- ему не сидетьсяится на месте — nó không thể ngồi yên [một chỗ] được
- ему не сидетьсяится дома — nó không thể (nó không chịu) ngồi yên ở nhà
Tham khảo[sửa]
- "сидеться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)