сии
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сии
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sií |
khoa học | sii |
Anh | sii |
Đức | sii |
Việt | xii |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]сии số nhiều
- от — сей, сия, сие
Tham khảo
[sửa]- "сии", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)