силок
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của силок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | silók |
khoa học | silok |
Anh | silok |
Đức | silok |
Việt | xiloc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]силок gđ
- (Cái) Dò.
- ставить силокки — đặt dò, ép buộc, thúc ép
Tham khảo
[sửa]- "силок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)