Bước tới nội dung

силок

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

силок

  1. (Cái) .
    ставить силокки — đặt dò, ép buộc, thúc ép

Tham khảo

[sửa]