симпатизировать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của симпатизировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | simpatizírovat' |
khoa học | simpatizirovat' |
Anh | simpatizirovat |
Đức | simpatisirowat |
Việt | ximpatidirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]симпатизировать Thể chưa hoàn thành ((Д))
- Có cảm tình, có thiện cảm.
- я ему не симпатизироватьую — tôi không có cảm tình (thiện cảm) với nó, tôi không thích nó
Tham khảo
[sửa]- "симпатизировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)