синщптический
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của синщптический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sinščptíčeskij |
khoa học | sinščptičeskij |
Anh | sinshchpticheski |
Đức | sinschtschptitscheski |
Việt | xinsptitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
синщптический
- (Thuộc về) Thời tiết, khí tượng.
- синщптические условия — những điều kiện thời tiết (khí tượng)
- синщптическая карта — bản đồ thời tiết
Tham khảo[sửa]
- "синщптический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)