сия
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sijá |
khoa học | sija |
Anh | siya |
Đức | sija |
Việt | xiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
сия gc
- от — сей
Tham khảo[sửa]
- "сия". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)