сиятельство
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сиятельство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sijátel'stvo |
khoa học | sijatel'stvo |
Anh | siyatelstvo |
Đức | sijatelstwo |
Việt | xiiatelxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
сиятельство gt (уст.)
- :
- ваше сиятельство — kính thưa đại nhân, thưa ngài
Tham khảo[sửa]
- "сиятельство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)