сиять
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сиять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | siját' |
khoa học | sijat' |
Anh | siyat |
Đức | sijat |
Việt | xiiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
сиять Thể chưa hoàn thành
- phát sáng, tỏa sáng, phát quang
- (быть залитым светом) sáng chói lọi.
- солнце сиятьет — mặt trời phát sáng (tỏa sáng)
- перен. — (о человеке) — tươi lên, vui lên; (о глазах) — sáng lên, sáng ngời lên, rạn rỡ lên
- он сиятьет от радости — anh tươi lên vì sung sướng, mặt chàng rạng rỡ niềm vui
- его глаза сиятьют — đôi mắt chàng sáng (sáng ngời, rạng rỡ) lên
Tham khảo[sửa]
- "сиять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)