сиять
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của сиять
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | siját' |
| khoa học | sijat' |
| Anh | siyat |
| Đức | sijat |
| Việt | xiiat |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
сиять Thể chưa hoàn thành
- phát sáng, tỏa sáng, phát quang
- (быть залитым светом) sáng chói lọi.
- солнце сиятьет — mặt trời phát sáng (tỏa sáng)
- перен. — (о человеке) — tươi lên, vui lên; (о глазах) — sáng lên, sáng ngời lên, rạn rỡ lên
- он сиятьет от радости — anh tươi lên vì sung sướng, mặt chàng rạng rỡ niềm vui
- его глаза сиятьют — đôi mắt chàng sáng (sáng ngời, rạng rỡ) lên
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “сиять”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)