сказ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

сказ (лит.)

  1. Chuyện, truyện.
  2. .
    вот тебе и весь сказ — thế là hết chuyện, không còn phải nói gì nữa

Tham khảo[sửa]