сказаться
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сказаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skazát'sja |
khoa học | skazat'sja |
Anh | skazatsya |
Đức | skasatsja |
Việt | xcadatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
сказаться Hoàn thành
- Xem сказываться
Tham khảo[sửa]
- "сказаться". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)