скальпель
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của скальпель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skál'pel' |
khoa học | skal'pel' |
Anh | skalpel |
Đức | skalpel |
Việt | xcalpel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]скальпель gđ
- (Con, cái) Dao mổ.
Tham khảo
[sửa]- "скальпель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)