скальпель
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của скальпель
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | skál'pel' |
| khoa học | skal'pel' |
| Anh | skalpel |
| Đức | skalpel |
| Việt | xcalpel |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
скальпель gđ
- (Con, cái) Dao mổ.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “скальпель”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)