Bước tới nội dung

скифский

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

скифский

  1. (Thuộc về) Dân Xkif.

Tham khảo

[sửa]