склероз
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của склероз
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skleróz |
khoa học | skleroz |
Anh | skleroz |
Đức | skleros |
Việt | xclerod |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
склероз gđ
Tham khảo[sửa]
- "склероз", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)