сконфузить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сконфузить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skonfúzit' |
khoa học | skonfuzit' |
Anh | skonfuzit |
Đức | skonfusit |
Việt | xconphudit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
сконфузить Hoàn thành
- Xem конфузить
Tham khảo[sửa]
- "сконфузить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)