скрипка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của скрипка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skrípka |
khoa học | skripka |
Anh | skripka |
Đức | skripka |
Việt | xcripca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]скрипка gc
- (Chiếc) Vĩ cầm, đàn vi-ô-lông.
- играть на скрипке — chơi vĩ cầm, kéo vi-ô-lông
- играть первую скрипку — а) — chơi vĩ cầm thứ nhất; б) перен. — đóng vai trò chủ chốt, giữ vai trò chủ đạo
- играть вторую скрипку — а) — chơi vĩ cầm thứ hai; б) перен. — đóng vai trò thứ yếu
Tham khảo
[sửa]- "скрипка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)