скука
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của скука
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skúka |
khoa học | skuka |
Anh | skuka |
Đức | skuka |
Việt | xcuca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]скука gc
- (Nỗi, sự) Buồn chán, chán ngắt.
- от скукаи — vì buồn, vì buồn chán
- какая скука! — buồn chán làm sao!, chán mơ đời!
- нагонять скукау на кого-л. — làm ai buồn chán, gây buồn chán cho ai
Tham khảo
[sửa]- "скука", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)