Bước tới nội dung

скука

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

скука gc

  1. (Nỗi, sự) Buồn chán, chán ngắt.
    от скукаи — vì buồn, vì buồn chán
    какая скука! — buồn chán làm sao!, chán mơ đời!
    нагонять скукау на кого-л. — làm ai buồn chán, gây buồn chán cho ai

Tham khảo

[sửa]