Bước tới nội dung

скупец

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

скупец

  1. м. — người hà tiện, người keo kiệt

Tham khảo

[sửa]