скупец
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của скупец
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | skupéc |
| khoa học | skupec |
| Anh | skupets |
| Đức | skupez |
| Việt | xcupetx |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
скупец gđ
- м. — người hà tiện, người keo kiệt
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “скупец”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)