скушать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của скушать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skúšat' |
khoa học | skušat' |
Anh | skushat |
Đức | skuschat |
Việt | xcusat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]скушать Thể chưa hoàn thành
- (В, Р) xơi, ăn.
- вы не уйдёте, пока не скушатьаете чего-нибудь — chúng tôi chẳng để bac đi đâu nếu bác không ngồi xơi dăm ba miếng
Tham khảo
[sửa]- "скушать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)