Bước tới nội dung

слабить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

слабить Thể chưa hoàn thành

  1. безл.:
    его слабитьит — nó ỉa lỏng (bị tháo dạ, bị ỉa chảy, đi té re)

Tham khảo

[sửa]