слабить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của слабить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | slábit' |
khoa học | slabit' |
Anh | slabit |
Đức | slabit |
Việt | xlabit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
слабить Thể chưa hoàn thành
- безл.:
- его слабитьит — nó ỉa lỏng (bị tháo dạ, bị ỉa chảy, đi té re)
Tham khảo[sửa]
- "слабить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)