Bước tới nội dung

славянский

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

славянский

  1. (Thuộc vê) Dân Xla-vơ, dân Xlavơ.
    славянские языки — những ngôn ngữ Xla-vơ, ngữ hệ Xla-vơ

Tham khảo

[sửa]