слезинка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của слезинка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | slezínka |
khoa học | slezinka |
Anh | slezinka |
Đức | slesinka |
Việt | xledinca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
слезинка gc
- giọt nước mắt, giọt lệ, giọt lụy; giọt châu (поэт).
Tham khảo[sửa]
- "слезинка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)