Bước tới nội dung

слесарный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

слесарный

  1. (Thuộc về) Làm nguội, nghề nguội.
    слесарная мастерская — xưởng nguội

Tham khảo

[sửa]