словенский
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của словенский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | slovénskij |
khoa học | slovenskij |
Anh | slovenski |
Đức | slowenski |
Việt | xlovenxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]словенский
- (Thuộc về) Xlô-ven.
- словенский язык — tiếng Xlô-ven
Tham khảo
[sửa]- "словенский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)