Bước tới nội dung

служащий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

служащий

  1. Đương chức, đương phiên, đang phục vụ, đang hành sự.
    в знач. сущ. м. — [người] viên chức, công chức, nhân viên
    рабочие и служащие — công nhân và viên chức; công nhân viên (сокр.)

Tham khảo

[sửa]