Bước tới nội dung

служение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

служение gt

  1. (Sự) Phục vụ, phụng sự.
    беззаветное служение Родине — [tinh thần, sự] hết lòng hết dạ phụng sự Tổ quốc, phục vụ tổ quốc vô điều kiện

Tham khảo

[sửa]