смежить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của смежить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | smežít' |
khoa học | smežit' |
Anh | smezhit |
Đức | smeschit |
Việt | xmegiit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
смежить Hoàn thành
- Xem смежать
Tham khảo[sửa]
- "смежить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)