сменяемость
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của сменяемость
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | smenjajémost' |
| khoa học | smenjaemost' |
| Anh | smenyayemost |
| Đức | smenjajemost |
| Việt | xmeniaiemoxt |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
сменяемость gc
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “сменяемость”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)