смехотворный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của смехотворный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | smehotvórnyj |
khoa học | smexotvornyj |
Anh | smekhotvorny |
Đức | smechotworny |
Việt | xmekhotvorny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]смехотворный
Tham khảo
[sửa]- "смехотворный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)