Bước tới nội dung

смешать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

смешать Hoàn thành

  1. {{see-entry|смешивать|смешивать]] и см. — [[мешать}} II.

Tham khảo

[sửa]