смилостивиться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của смилостивиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | smílostivit'sja |
khoa học | smilostivit'sja |
Anh | smilostivitsya |
Đức | smilostiwitsja |
Việt | xmiloxtivitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
смилостивиться Hoàn thành
- Xem смиловаться
Tham khảo[sửa]
- "смилостивиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)